Tham khảo All_of_Me_(bài_hát_của_John_Legend)

  1. “John Legend Delves Into 'All of Me': Video Q&A + Photo Shoot Behind-The-Scenes”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2014.
  2. 1 2 “IFPI publishes Digital Music Report 2015”. International Federation of the Phonographic Industry. ngày 14 tháng 4 năm 2015. tr. 12. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.
  3. “All of Me | John Legend – Télécharger et écouter l'album”. Qobuz.com. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2014.
  4. “iTunes - Musik – "All of Me (Tiësto's Birthday Treatment Remix) [Radio Edit] - Single" von John Legend”. Itunes.apple.com. ngày 25 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2014.
  5. “iTunes - Musik – "All of Me (feat. Jennifer Nettles & Hunter Hayes) - Single" von John Legend”. Itunes.apple.com. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2014.
  6. All of Me (CD single). John Legend. GOOD Music, Columbia Records. 2014. 88843085352.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  7. "Australian-charts.com – John Legend – All of Me". ARIA Top 50 Singles.
  8. "Austriancharts.at – John Legend – All of Me" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  9. "Ultratop.be – John Legend – All of Me" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  10. "Ultratop.be – John Legend – All of Me" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  11. "John Legend Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2014.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201415 rồi bấm tìm kiếm.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201423 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2014.
  14. "Danishcharts.com – John Legend – All of Me". Tracklisten.
  15. "John Legend: All of Me" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  16. "Lescharts.com – John Legend – All of Me" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  17. “John Legend - All of Me” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  20. "Chart Track: Week 17, 2014". Irish Singles Chart.
  21. “Top Digital Download - Classifica settimanale WK 41 (dal 06-10-2014 al 12-10-2014)” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. "John Legend – All of Me Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2014.
  23. "Nederlandse Top 40 – John Legend" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  24. "Dutchcharts.nl – John Legend – All of Me" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  25. "Charts.nz – John Legend – All Of Me". Top 40 Singles.
  26. "Norwegiancharts.com – John Legend – All Of Me". VG-lista.
  27. “Portugal Digital Songs - ngày 22 tháng 2 năm 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2014.
  28. “Airplay 100” (bằng tiếng Romanian). Kiss FM. ngày 10 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  30. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201427 rồi bấm tìm kiếm.
  31. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201428 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2014.
  32. “SloTop50: Slovenian official singles weekly chart”. SloTop50. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015.
  33. “South African Airplay Chart Top 10 - ngày 20 tháng 5 năm 2014”. Entertainment Monitoring Africa. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2014.
  34. "Spanishcharts.com – John Legend – All of Me" Canciones Top 50.
  35. "Swedishcharts.com – John Legend – All of Me". Singles Top 100.
  36. "Swisscharts.com – John Legend – All of Me". Swiss Singles Chart.
  37. "John Legend: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  38. "Official R&B Singles Chart Top 40". Official Charts Company.
  39. "John Legend Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2014.
  40. "John Legend Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014.
  41. "John Legend Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014.
  42. "John Legend Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2015.
  43. "John Legend Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2014.
  44. "John Legend Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014.
  45. "John Legend Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014.
  46. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  47. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  48. “ARIA Charts - End Of Year Charts – Top 100 Singles 2013”. ARIA Charts. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  49. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2013”. ARIA Charts. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  50. “Top 100 –Jaaroverzicht van 201” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  51. “Jaaroverzichten – Single 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  52. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 2014”. ARIA Charts. ARIA. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  53. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2014”. ARIA Charts. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  54. “Jahreshitparade Singles 2014” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  55. “Jaaroverzichten 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  56. “Rapports annuels 2014” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  57. “Canadian Hot 100 – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  58. “Track Top-50 2014”. Hitlisten.NU. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015.
  59. “Les meilleures ventes de singles de l'année 2014 en France”. chartsinfrance.net. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  60. “Offizielle Deutsche Charts”. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  61. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2014”. Mahasz. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  62. “Best of 2014”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  63. “"מסתובב" הוא השיר הכי מושמע בישראל ב-2014”. Mako.co.il. ngày 1 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  64. “FIMI – Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Italy). Federazione Industria Musicale Italiana. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  65. “Top 100-Jaaroverzicht van 2014” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  66. “Jaaroverzichten – Single 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  67. “Top Selling Singles of 2014”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  68. “SloTop50: Slovenian official singles year end chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “Gaon Digital Chart (International) – 2014”. Gaon Chart. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  70. “TOP 100 Canciones Anual 2014”. promusicae.es. ngày 27 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  71. “Årslista Singlar – År 2014” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  72. “Schweizer Jahreshitparade 2014”. Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  73. Copsey, Rob (ngày 31 tháng 12 năm 2014). “The Official Top 100 Biggest Songs of 2014 revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  74. “Hot 100 Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  75. “Adult Contemporary Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  76. “Adult Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  77. “Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  78. “Hot R&B/Hip-Hop Songs - Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  79. “Rhythmic Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  80. “Classement Singles - année 2015” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  81. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  82. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2015”. Mahasz. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  83. “Classifiche "Top of the Music" 2015 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  84. “SloTop50: Slovenian official year end singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015.
  85. “International Digital Chart - 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  86. “Top 100 Singles 2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  87. “Årslista Singlar – År 2015” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  88. “Schweizer Jahreshitparade 2014”. Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  89. “End of Year Singles Chart Top 100 - 2015”. Official Charts Company. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  90. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  91. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
  92. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  93. “Austrian single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập John Legend vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập All of Me vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  94. “Ultratop − Goud en Platina – 2014”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2013.
  95. “Canada single certifications – John Legend – All of Me”. Music Canada.
  96. “Denmark single certifications – John Legend – All of Me”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.
  97. “French single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.
  98. “Gold-/Platin-Datenbank (John Legend; 'All of Me')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2015.
  99. “Italy single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2018" trong bảng chọn "Anno". Nhập "All of Me" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  100. “Certificaciones – John Legend” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2014.
  101. “Netherlands single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018.
  102. “New Zealand single certifications – John Legend – All of Me”. Recorded Music NZ.
  103. “Troféoversikt” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  104. Doanh số tiêu thụ của "All of Me":
  105. http://www.elportaldemusica.es/cancion-6808-15722-john-legend-all-of-me-tiesto-s-birthday-treatment-remix
  106. “John Legend - All of Me” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  107. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (John Legend; 'All of Me')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2015.
  108. “Britain single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2014. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập All of Me vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  109. “American single certifications – John Legend – All of Me” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  110. “Nielsen SoundScan Charts”. Nielsen. ngày 4 tháng 4 năm 2016.
  111. “Certificeringer - John Legend - All of Me”. IFPI Denmark. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014.
  112. “Top 100 Streaming - Semana 46: del 10.11.2014 al 16.11.2014” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  113. “Single – All of Me”. Frequency News. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013.
  114. “R&R Going For Adds: Smooth Jazz (Week Of: ngày 30 tháng 9 năm 2013)”. Radio & Records. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013.
  115. Corradini, Paola. “John Legend – All of Me (Sony)” (bằng tiếng Ý). Radio Airplay SRL. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  116. “Radio Industry News, Music Industry Updates, Arbitron Ratings, Music News and more!”. FMQB. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: All_of_Me_(bài_hát_của_John_Legend) http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2014&cat=... http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2014 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee...